Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
night stick




night+stick
['naitstik]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gậy tuần tiễu ban đêm của cảnh sát


/'naitstik/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gậy (để đi) tuần đêm (của cảnh sát)

Related search result for "night stick"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.